1. Tổng quan về DNS
DNS (Domain Name System) là một hệ thống đóng vai trò thiết yếu trong việc vận hành của Internet. Nó có thể được ví như một cuốn "danh bạ điện thoại khổng lồ" cho phép chuyển đổi các tên miền dễ nhớ thành các địa chỉ IP tương ứng.
Khi một người dùng truy cập một trang Web, ví dụ www.example.com, DNS sẽ thực hiện quá trình phân giải tên miền. Nó sẽ tra cứu và trả về địa chỉ IP tương ứng với tên miền đó, chẳng hạn như 208.77.188.166. Nhờ vậy, trình duyệt Web có thể kết nối đến máy chủ đích và tải nội dung của trang Web.
Một trong những lợi ích của DNS là nó cho phép sử dụng các tên miền dễ ghi nhớ thay vì phải nhớ các địa chỉ IP phức tạp. Điều này giúp việc truy cập và chia sẻ thông tin trên Internet trở nên thuận tiện hơn rất nhiều. Người dùng có thể dễ dàng giao tiếp và trao đổi thông tin mà không cần quan tâm đến vị trí thực tế của các máy chủ.
Ngoài ra, DNS còn hỗ trợ việc phân tán và phân cấp quản lý tên miền. Mỗi máy chủ DNS chịu trách nhiệm về một phần không gian tên miền và có thể ủy quyền cho các máy chủ DNS khác quản lý các tên miền phụ. Điều này giúp tạo ra một hệ thống linh hoạt, có khả năng chịu lỗi và tránh được sự phụ thuộc vào một điểm trung tâm duy nhất.
Hệ thống DNS còn lưu trữ nhiều thông tin quan trọng khác, như danh sách các máy chủ Email của một tên miền hay các bản ghi liên quan đến dịch vụ khác. Với khả năng cung cấp một dịch vụ đổi hướng rộng khắp và đáng tin cậy, DNS đóng một vai trò không thể thiếu trong sự vận hành mượt mà của Internet ngày nay.
2. Vai trò của DNS trong hoạt động của Internet
Mỗi trang Web trên Internet được định danh bởi một tên miền duy nhất (URL) và một địa chỉ IP tương ứng. Địa chỉ IP là một dãy số gồm 4 nhóm, được phân cách bởi dấu chấm (đối với IPv4).
Mỗi khi người sử dụng muốn mở một Website, họ chỉ cần gõ tên miền của trang Web đó vào thanh địa chỉ của trình duyệt Internet, DNS sẽ đảm nhận nhiệm vụ chuyển đổi tên miền thành địa chỉ IP tương ứng. Nhờ vậy, trình duyệt có thể kết nối trực tiếp đến trang Web mà không cần người dùng phải nhớ hoặc nhập địa chỉ IP phức tạp.
Quá trình "dịch" tên miền thành địa chỉ IP này được thực hiện bởi các máy chủ DNS. Các máy chủ DNS liên lạc và hỗ trợ lẫn nhau để thực hiện việc phân giải tên miền một cách hiệu quả, giúp người dùng chỉ cần ghi nhớ tên miền dễ nhớ thay vì địa chỉ IP khó nhớ.
3. Cách thức hoạt động của hệ thống DNS
Mỗi nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) đều duy trì hệ thống máy chủ DNS riêng của mình. Các máy chủ này nằm trong phạm vi mạng nội bộ của nhà cung cấp và có nhiệm vụ phân giải tên miền cho các trang Web mà nhà cung cấp đó quản lý.
Tổ chức INTERNIC (Internet Network Information Center) có trách nhiệm giám sát và quản lý các tên miền cũng như các máy chủ DNS tương ứng trên toàn cầu.
INTERNIC được thành lập bởi NFS (National Science Foundation), AT&T và Network Solution, có nhiệm vụ đăng ký và quản lý các tên miền trên Internet. Tuy nhiên, INTERNIC không trực tiếp thực hiện việc phân giải tên miền, mà chỉ quản lý tổng thể hệ thống các máy chủ DNS.
Các máy chủ DNS có khả năng trao đổi thông tin và truy vấn lẫn nhau để phân giải tên miền. Mỗi máy chủ DNS thường đảm nhiệm hai nhiệm vụ chính: Phân giải tên miền cho các máy tính trong miền của nó (cả địa chỉ nội bộ và bên ngoài), trả lời các truy vấn từ các máy chủ DNS bên ngoài đang cố gắng phân giải tên miền mà nó quản lý.
Để tăng tốc độ và hiệu quả, các máy chủ DNS có khả năng lưu trữ kết quả của các tên miền đã được phân giải trước đó. Khi có yêu cầu phân giải lại tên miền đã lưu, máy chủ DNS có thể trả về kết quả ngay lập tức mà không cần thực hiện lại quá trình phân giải. Số lượng tên miền được lưu trữ phụ thuộc vào cấu hình và dung lượng của từng máy chủ DNS.
4. Lựa chọn và cấu hình DNS phù hợp
Tốc độ phân giải tên miền của các máy chủ DNS có thể khác nhau, tùy thuộc vào cấu hình và hiệu năng của từng máy chủ. Do đó, người dùng có quyền lựa chọn máy chủ DNS để sử dụng cho nhu cầu cá nhân của mình. Có 2 cách chính như sau:
a. Sử dụng máy chủ DNS mặc định
Đây là máy chủ DNS do nhà cung cấp dịch vụ Internet (ISP) cung cấp.
Người dùng không cần thực hiện bất kỳ cấu hình nào trên thiết bị của mình.
Hệ thống sẽ tự động sử dụng máy chủ DNS mặc định của nhà cung cấp.
b. Sử dụng máy chủ DNS khác
Người dùng có thể lựa chọn máy chủ DNS khác (miễn phí hoặc trả phí) để thay thế cho máy chủ mặc định.
Để sử dụng máy chủ DNS tùy chọn, người dùng cần thực hiện cấu hình trong phần cài đặt kết nối mạng (Network Connections) trên thiết bị của mình.
Địa chỉ của máy chủ DNS tùy chọn cũng có dạng tương tự như địa chỉ IP, gồm 4 nhóm số được phân cách bởi dấu chấm.
Việc lựa chọn máy chủ DNS phù hợp có thể giúp cải thiện tốc độ và độ ổn định khi truy cập Internet. Người dùng có thể tham khảo ý kiến từ các chuyên gia hoặc tìm hiểu thông tin về các máy chủ DNS phổ biến để đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.
Nguồn: Thiết kế Website