MySQLTuner là một công cụ hữu ích giúp các quản trị viên cơ sở dữ liệu MySQL cải thiện hiệu năng và độ ổn định của hệ thống. Được Script viết bằng Perl, MySQLTuner có thể phân tích cấu hình MySQL hiện tại và đưa ra các khuyến nghị nhằm tối ưu hóa các thông số quan trọng.
Tại sao nên sử dụng MySQLTuner?
Mục tiêu chính của MySQLTuner là hỗ trợ việc điều chỉnh cấu hình MySQL một cách tối ưu, giúp cơ sở dữ liệu hoạt động với hiệu suất cao nhất có thể. Nó không đưa ra các đề xuất sai lầm có thể làm giảm hiệu năng. Thay vào đó, công cụ này giúp người quản trị đánh giá tình trạng hiện tại của hệ thống thông qua việc phân tích các truy vấn và giám sát hoạt động.
Quy trình tối ưu hóa với MySQLTuner bao gồm các bước sau:
Tải về và cài đặt MySQLTuner trên máy chủ MySQL bằng lệnh:
Download mysqltuner:
Mã:
cd /usr/local/bin
wget http://mysqltuner.pl/mysqltuner.pl
chmod +x mysqltuner.pl
Chạy mysqltuner
Mã:
/usr/local/bin/mysqltuner.pl
Nhập User và Password Root của MySQL. MySQLTuner sẽ phân tích và đưa ra báo cáo về hiệu năng cùng các đề xuất cải thiện.
root@v221:/usr/local/bin# /usr/local/bin/mysqltuner.pl
>> MySQLTuner 1.0.1 - Major Hayden <major@mhtx.net>
>> Bug reports, feature requests, and downloads at http://mysqltuner.com/
>> Run with '--help' for additional options and output filtering
Please enter your MySQL administrative login: root
Please enter your MySQL administrative password:
-------- General Statistics --------------------------------------------------
[--] Skipped version check for MySQLTuner script
[OK] Currently running supported MySQL version 5.0.51a-24+lenny2
[!!] Switch to 64-bit OS - MySQL cannot currently use all of your RAM
-------- Storage Engine Statistics -------------------------------------------
[--] Status: +Archive -BDB -Federated +InnoDB -ISAM -NDBCluster
[--] Data in MyISAM tables: 26M (Tables: 215)
[!!] InnoDB is enabled but isn't being used
[!!] Total fragmented tables: 33
-------- Performance Metrics -------------------------------------------------
[--] Up for: 96d 23h 3m 41s (10M q [1.239 qps], 686K conn, TX: 701M, RX: 1B)
[--] Reads / Writes: 44% / 56%
[--] Total buffers: 58.0M global + 2.6M per thread (100 max threads)
[OK] Maximum possible memory usage: 320.5M (12% of installed RAM)
[OK] Slow queries: 0% (20/10M)
[OK] Highest usage of available connections: 33% (33/100)
[OK] Key buffer size / total MyISAM indexes: 16.0M/8.5M
[OK] Key buffer hit rate: 99.9% (57M cached / 30K reads)
[OK] Query cache efficiency: 78.6% (5M cached / 6M selects)
[!!] Query cache prunes per day: 483
[OK] Sorts requiring temporary tables: 0% (0 temp sorts / 408K sorts)
[!!] Temporary tables created on disk: 36% (269K on disk / 745K total)
[OK] Thread cache hit rate: 99% (427 created / 686K connections)
[!!] Table cache hit rate: 2% (64 open / 3K opened)
[OK] Open file limit used: 11% (120/1K)
[OK] Table locks acquired immediately: 99% (3M immediate / 3M locks)
-------- Recommendations -----------------------------------------------------
General recommendations:
Add skip-innodb to MySQL configuration to disable InnoDB
Run OPTIMIZE TABLE to defragment tables for better performance
Enable the slow query log to troubleshoot bad queries
When making adjustments, make tmp_table_size/max_heap_table_size equal
Reduce your SELECT DISTINCT queries without LIMIT clauses
Increase table_cache gradually to avoid file descriptor limits
Variables to adjust:
query_cache_size (> 16M)
tmp_table_size (> 32M)
max_heap_table_size (> 16M)
table_cache (> 64)
Dựa trên kết quả phân tích, điều chỉnh các tham số MySQL trong file cấu hình my.cnf mysql (thường nằm ở /etc/my.cnf hoặc /etc/mysql/my.cnf).
Mở file my.cnf
Mã:
vi /etc/mysql/my.cnf
Tăng hoặc thiết lập các biến trong phần [mysqld] như sau:
[mysqld]
#
# * Basic Settings
#
user = mysql
pid-file = /var/run/mysqld/mysqld.pid
socket = /var/run/mysqld/mysqld.sock
port = 3306
basedir = /usr
datadir = /var/lib/mysql
tmpdir = /tmp
language = /usr/share/mysql/english
skip-external-locking
#
# Instead of skip-networking the default is now to listen only on
# localhost which is more compatible and is not less secure.
bind-address = 127.0.0.1
#
# * Fine Tuning
#
key_buffer = 16M
max_allowed_packet = 16M
thread_stack = 128K
thread_cache_size = 8
# This replaces the startup script and checks MyISAM tables if needed
# the first time they are touched
myisam-recover = BACKUP
#max_connections = 100
table_cache = 128
#thread_concurrency = 10
#
# * Query Cache Configuration
#
query_cache_limit = 1M
query_cache_size = 32M
tmp_table_sizee = 64M
max_heap_table_sizee = 32M
Tiếp theo, bạn hãy lưu các thay đổi và khởi động lại dịch vụ MySQL. Sau khoảng một đến hai giờ, bạn chạy lại công cụ MySQLTuner và kiểm tra xem các thông số đã được tối ưu hơn chưa. Nếu chưa đạt yêu cầu, bạn có thể thử điều chỉnh các giá trị lên cao hơn một chút và lặp lại quá trình kiểm tra cho đến khi đạt được hiệu năng tốt nhất.
Lưu thay đổi và khởi động lại MySQL. Sau vài giờ hoạt động, chạy lại MySQLTuner để kiểm tra hiệu quả cải thiện.
Ngoài ra, một số tham số khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc tăng hiệu năng MySQL:
Các thông số có thể tăng hiệu suất hoạt động của mysql
Việc điều chỉnh tham số cần dựa trên cấu hình phần cứng, tải trọng hệ thống và phiên bản MySQL đang sử dụng. MySQLTuner là công cụ đắc lực giúp đánh giá và tối ưu hóa các thông số này một cách an toàn và hiệu quả, góp phần nâng cao hiệu năng tổng thể của cơ sở dữ liệu MySQL. |
Nguồn: Thiết kế Website